[GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING TASK 1] LINE GRAPH 4 ĐƯỜNG: THÁCH THỨC HAY CƠ HỘI GHI ĐIỂM? (Đề thi ngày 21/04/2022)

Nhiều bạn học viên khi gặp biểu đồ có tới 4 đường chồng chéo nhau thường bị “hoảng”, dẫn đến việc liệt kê số liệu máy móc (kể lể năm này bao nhiêu, năm kia bao nhiêu). Đó là cách nhanh nhất để bị “kẹt” ở Band 5.0 – 6.0! Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ hướng dẫn cho bạn cách xử lý bài này theo chiến thuật “CHIA ĐỂ TRỊ” (GROUPING) cực đỉnh.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả

Đề bài:

The graph shows the amount of fruit produced in four countries (France, Spain, Germany, Turkey) from 1970to 2010.

Bài mẫu:

English:

The line graph illustrates how much fruit  was produced in four different nations between 1970 and 2010.

Overall, over the given period, there were rises in the amounts of fruit produced in France and Turkey, while the opposite was true for Germany and Spain. Notwithstanding this, Spain was by far the largest producer throughout.

Regarding countries with declining production, Spain produced around 5.6 million tonnes of fruit in 1970, with  a subsequent marginal rise to a peak of 6 million tonnes in 1980. This high, however, proved short-lived, as it  the fell fairly steadily, finishing at just over 5 million tonnes. German production, by contrast, witnessed an even greater net decline. It nearly halved from approximately 2.7 million tonnes to 1.5 million tonnes in the first two decades, after which it remained virtually unchanged until the final year. As a result of these changes, Germany, which initially recorded the second-highest level of fruit production, ended up yielding the lowest amount.

As for nations with rising output, Turkey experienced a steady increase, from 2 million tonnes to approximately 3.5 million tonnes over the period shown. Meanwhile, France, though also displaying a net rise, followed a pattern that was both more pronounced and more erratic than Turkey’s. Despite recording the lowest figure initially, at 1.1 million tonnes, France’s output fluctuated within an overall upward trend, ultimately reaching just under 3 million tonnes. This represents an approximately threefold increase since 1970, marking the most pronounced change on the chart. It is also worth noting that both Turkey and France overtook Germany sometime between 1970 and 1990, going on to occupy the second and third positions, respectively, in terms of production levels.

Vietnamese:

Biểu đồ đường minh họa sản lượng trái cây được sản xuất tại bốn quốc gia khác nhau trong giai đoạn từ năm 1970 đến 2010.

Nhìn chung, trong suốt giai đoạn này, đã có sự gia tăng về lượng trái cây sản xuất tại Pháp và Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi điều ngược lại diễn ra ở Đức và Tây Ban Nha. Mặc dù vậy, Tây Ban Nha vẫn luôn là nhà sản xuất lớn nhất trong suốt cả thời kỳ.

Đối với nhóm các quốc gia có sản lượng sụt giảm, Tây Ban Nha đã sản xuất khoảng 5,6 triệu tấn trái cây vào năm 1970, sau đó tăng nhẹ lên mức đỉnh là 6 triệu tấn vào năm 1980. Tuy nhiên, mức cao này chỉ duy trì trong thời gian ngắn, vì con số này sau đó đã giảm khá đều đặn, kết thúc ở mức chỉ hơn 5 triệu tấn. Ngược lại, sản lượng của Đức chứng kiến mức sụt giảm tổng thể thậm chí còn lớn hơn. Nó đã giảm gần một nửa từ khoảng 2,7 triệu tấn xuống còn 1,5 triệu tấn trong hai thập kỷ đầu, sau đó duy trì hầu như không đổi cho đến năm cuối cùng. Hệ quả của những thay đổi này là Đức, từ vị trí ban đầu ghi nhận mức sản xuất cao thứ hai, đã kết thúc với mức sản lượng thấp nhất.

Về phía các quốc gia có sản lượng tăng, Thổ Nhĩ Kỳ đã trải qua một sự gia tăng đều đặn, từ 2 triệu tấn lên khoảng 3,5 triệu tấn trong giai đoạn được thể hiện. Trong khi đó, Pháp dù cũng cho thấy sự tăng trưởng chung, nhưng lại đi theo một xu hướng vừa rõ rệt hơn vừa biến động thất thường hơn so với Thổ Nhĩ Kỳ. Mặc dù ban đầu ghi nhận con số thấp nhất là 1,1 triệu tấn, sản lượng của Pháp đã dao động theo chiều hướng đi lên, cuối cùng đạt mức dưới 3 triệu tấn một chút. Điều này thể hiện mức tăng xấp xỉ gấp ba lần kể từ năm 1970, đánh dấu sự thay đổi rõ rệt nhất trên biểu đồ. Cũng đáng chú ý rằng cả Thổ Nhĩ Kỳ và Pháp đều đã vượt qua Đức vào khoảng thời gian giữa năm 1970 và 1990, để rồi lần lượt chiếm giữ vị trí thứ hai và thứ ba về mức độ sản xuất.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Ngắn gọn, thay thế “shows” bằng “illustrates”, “amount of fruit produced” bằng mệnh đề danh từ “how much fruit was produced”.
  • Overview (Tổng quan):
    • Sử dụng từ nối tương phản “while the opposite was true” để phân tách rõ hai nhóm đối lập.
    • Cụm “Notwithstanding this” (Mặc dù vậy) được dùng đắt giá để nhấn mạnh: dù xu hướng giảm, Tây Ban Nha vẫn là “trùm” (largest producer throughout).
  • Thân bài 1 – Nhóm giảm (Spain & Germany):
    • Câu chủ đề: “Regarding countries with declining production” – Định hướng ngay cho người đọc nội dung đoạn.
    • Phát triển ý: Tác giả không liệt kê máy móc từng năm. Với Tây Ban Nha, tác giả tả “biên độ dao động” (start -> peak -> fall). Với Đức, tác giả dùng so sánh “even greater net decline” (mức giảm ròng còn lớn hơn) và tóm tắt giai đoạn ổn định “remained virtually unchanged”.
  • Thân bài 2 – Nhóm tăng (Turkey & France):
    • Câu chủ đề: “As for nations with rising output” – Chuyển ý mượt mà.
    • Phát triển ý & So sánh: Tác giả so sánh tính chất của đường biểu đồ: Thổ Nhĩ Kỳ tăng đều (steady), trong khi Pháp tăng mạnh nhưng thất thường (pronounced and erratic).
    • Điểm nhấn: Tác giả làm nổi bật sự thay đổi ngoạn mục của Pháp bằng cụm “threefold increase” (tăng gấp 3) và chốt lại bằng việc mô tả sự thay đổi thứ hạng (overtook Germany) – một chi tiết “ăn điểm” mà nhiều thí sinh thường bỏ qua.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “Subsequent marginal rise”: Sự tăng nhẹ ngay sau đó. (Mô tả chính xác mức độ thay đổi nhỏ).
  • “Proved short-lived”: Diễn ra ngắn ngủi. (Collocation rất hay để tả một xu hướng lên rồi xuống ngay).
  • “Witnessed an even greater net decline”: Chứng kiến mức sụt giảm tổng thể lớn hơn. (“Net decline” là từ vựng kinh tế/thống kê chuẩn xác).
  • “Remained virtually unchanged”: Hầu như không đổi. (“Virtually” mang nghĩa “gần như”, hay hơn “almost”).
  • “Erratic”: Thất thường. (Tính từ đắt giá để mô tả đường biểu đồ lên xuống không đều).
  • “Threefold increase”: Tăng gấp 3 lần. (Sử dụng từ chỉ số nhân “fold” thay vì nói “increased 3 times” giúp bài viết chuyên nghiệp hơn).
  • “Yielding the lowest amount”: Mang lại/Sản xuất ra sản lượng thấp nhất. (Động từ “yield” hay hơn “produce”).
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Mệnh đề quan hệ & Rút gọn:
    • “Germany, which initially recorded the second-highest level…” (Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin nền).
    • Finishing at just over 5 million tonnes” (Rút gọn mệnh đề dùng V-ing để chỉ kết quả/trạng thái cuối cùng).
    • Marking the most pronounced change” (Rút gọn mệnh đề chỉ kết quả).
  • Cấu trúc so sánh & đối chiếu:
    • “While the opposite was true for…” (So sánh ngược).
    • “More pronounced and more erratic than…” (So sánh kép tính từ dài).
  • Tính mạch lạc (Coherence): Bài viết sử dụng hệ thống từ nối (Signposting words) cực kỳ logic để dẫn dắt người đọc: Regarding… / By contrast / As a result / As for… / Meanwhile.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh: Tư duy nhóm thông tin (Grouping) xuất sắc giúp bài viết không bị rối rắm dù có nhiều số liệu. Khả năng miêu tả “tính chất” của sự thay đổi (ổn định, thất thường, ngắn ngủi) thay vì chỉ chăm chăm viết số liệu.
  • Ghi chú học tập:
    1. Chiến thuật nhóm: Khi gặp biểu đồ nhiều đường, đừng viết từng nước. Hãy tìm điểm chung (cùng tăng, cùng giảm, hoặc cùng dao động) để nhóm vào chung một đoạn thân bài.
    2. Mô tả “thứ hạng”: Đừng quên quan sát sự thay đổi vị trí (ai vượt ai). Sử dụng các động từ như overtake, surpass, exceed để mô tả sự thay đổi này (như cách tác giả viết ở câu cuối cùng).
    3. Dùng phân từ (Participle clauses): Tập dùng V-ing ở cuối câu (ví dụ: , reaching… hoặc , finishing…) để đưa số liệu điểm cuối một cách mượt mà, tránh viết quá nhiều câu đơn.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: [GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT] TASK 1: CHIẾN THUẬT “GOM NHÓM” XỬ LÝ GỌN BÀI LINE GRAPH 4 ĐƯỜNG

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30