Đề thi thật ngày 31/08/2023 mang đến một chủ đề không mới nhưng luôn “chạm” đến nỗi lòng của nhiều người trẻ: Việc sống xa gia đình ngày càng phổ biến. Thoạt nhìn, đề bài này có vẻ “dễ thở”. Nhưng để viết “tới”, thoát khỏi cái bẫy liệt kê ý tưởng (listing) và chạm ngưỡng Band 7.5+, người viết cần một tư duy logic cực kỳ sắc bén. Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cùng bạn phân tích một bài mẫu sau đây để xem tác giả đã xử lý đề bài này tinh tế như thế nào nhé!
trananhkhang.com
Đề bài:
Nowadays, more and more people from different cities are spending more time away from their families. What are the possible reasons and the effects on the people themselves and their families?
Bài mẫu:
English:
In recent years, an increasing number of individuals living in urban areas have been spending prolonged periods away from their families. This trend is driven by various socio-economic factors and has far-reaching consequences on both individuals and their family units.
One of the primary reasons behind this shift is the pursuit of better career opportunities. As globalization expands and economies become more interconnected, professionals are often required to relocate for work, attend training abroad, or take up demanding jobs that involve frequent travel. For instance, many IT professionals from developing nations migrate to cities like London, Dubai, or Singapore to access higher salaries and more advanced career prospects, often leaving their spouses or children behind.
Another factor is the rise in educational migration. Young adults increasingly move to different cities or countries for university education and postgraduate studies. In doing so, they often stay away from home for several years, forming new social circles and sometimes permanently settling away from their place of origin.
The consequences of this phenomenon can be both emotional and social. On a personal level, prolonged separation can lead to loneliness, stress, and a weakened emotional bond with family members. Indeed, parents may miss out on their children’s developmental milestones, while children may suffer from a lack of emotional support and guidance. On a broader scale, such separation can erode the traditional concept of the family as a close-knit support system. Elderly family members, in particular, may feel neglected or isolated, especially in cultures where multigenerational cohabitation was once the norm.
In conclusion, the increasing tendency of people to spend more time away from their families is primarily driven by career advancement and educational opportunities. While these moves may offer individual benefits, they often come at the cost of emotional well-being and familial cohesion.
Vietnamese:
Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều cá nhân sống tại các khu vực đô thị dành những khoảng thời gian dài sống xa gia đình. Xu hướng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố kinh tế – xã hội khác nhau và để lại những hệ quả sâu rộng đối với cả cá nhân lẫn các tế bào gia đình.
Một trong những nguyên nhân chính đằng sau sự chuyển dịch này là việc theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. Khi toàn cầu hóa mở rộng và các nền kinh tế trở nên liên kết chặt chẽ hơn, các chuyên gia thường được yêu cầu phải chuyển nơi công tác, tham gia đào tạo ở nước ngoài, hoặc đảm nhận những công việc đòi hỏi cao và phải di chuyển thường xuyên. Ví dụ, nhiều chuyên gia công nghệ thông tin từ các quốc gia đang phát triển di cư đến các thành phố như London, Dubai hay Singapore để tiếp cận mức lương cao hơn và triển vọng nghề nghiệp tân tiến hơn, và thường phải để lại vợ/chồng hoặc con cái ở quê nhà.
Một yếu tố khác là sự gia tăng của di cư vì mục đích giáo dục. Người trẻ ngày càng có xu hướng chuyển đến các thành phố hoặc quốc gia khác để học đại học và sau đại học. Trong quá trình đó, họ thường sống xa nhà trong nhiều năm, hình thành những mối quan hệ xã hội mới và đôi khi định cư vĩnh viễn tại nơi xa thay vì trở về quê quán.
Hệ quả của hiện tượng này có thể ảnh hưởng đến cả mặt cảm xúc lẫn xã hội. Ở góc độ cá nhân, việc xa cách kéo dài có thể dẫn đến sự cô đơn, căng thẳng và làm suy yếu sợi dây tình cảm với các thành viên trong gia đình. Thực tế, cha mẹ có thể bỏ lỡ những cột mốc phát triển quan trọng của con cái, trong khi con cái có thể chịu thiệt thòi vì thiếu sự hỗ trợ về mặt cảm xúc và sự định hướng. Ở quy mô rộng hơn, sự chia cắt như vậy có thể làm xói mòn quan niệm truyền thống về gia đình như một hệ thống hỗ trợ gắn kết chặt chẽ. Đặc biệt, những thành viên cao tuổi trong gia đình có thể cảm thấy bị bỏ rơi hoặc cô lập, nhất là trong những nền văn hóa mà việc nhiều thế hệ cùng chung sống từng là chuẩn mực.
Tóm lại, xu hướng ngày càng có nhiều người dành thời gian sống xa gia đình chủ yếu được thúc đẩy bởi sự thăng tiến trong sự nghiệp và các cơ hội giáo dục. Mặc dù những sự dịch chuyển này có thể mang lại lợi ích cho cá nhân, nhưng chúng thường phải đánh đổi bằng sức khỏe tinh thần và sự gắn kết của gia đình.
Phân tích:
1)Phân tích chi tiết từng đoạn
Mở bài (Introduction)
– Nội dung: Paraphrase lại đề bài một cách học thuật. Thay vì dùng “more and more people”, tác giả dùng “an increasing number of individuals”.
– Thesis Statement: “This trend is driven by various socio-economic factors and has far-reaching consequences…” -> Câu này đóng vai trò như một tấm bản đồ, báo cho giám khảo biết bài viết sẽ bàn về nguyên nhân (socio-economic) và hệ quả (consequences).
Thân bài 1: Nguyên nhân về Nghề nghiệp (Career Opportunities)
– Câu chủ đề (Topic Sentence): “One of the primary reasons… is the pursuit of better career opportunities.” -> Xác định ngay lập tức trọng tâm là công việc.
– Phát triển ý: Tác giả liên kết với bối cảnh vĩ mô (“globalization”, “economies become more interconnected”) để giải thích tại sao công việc lại đòi hỏi sự di chuyển.
– Ví dụ (Example): “many IT professionals from developing nations migrate to cities like London, Dubai, or Singapore…” -> Ví dụ cực kỳ cụ thể (ngành nghề cụ thể, địa điểm cụ thể). Điều này giúp luận điểm trở nên thuyết phục và thực tế hơn nhiều so với việc nói chung chung.
Thân bài 2: Nguyên nhân về Giáo dục (Educational Migration)
– Câu chủ đề: “Another factor is the rise in educational migration.” -> Chuyển ý rõ ràng sang khía cạnh học tập.
– Phát triển ý: Giải thích quy trình: học đại học/sau đại học -> hình thành vòng tròn xã hội mới -> định cư luôn. Đây là một chuỗi logic (Flow of logic) rất tự nhiên, giải thích tại sao việc đi học tạm thời lại dẫn đến việc sống xa nhà lâu dài.
Thân bài 3: Các hệ quả (Consequences)
– Câu chủ đề: “The consequences of this phenomenon can be both emotional and social.” -> Báo hiệu đoạn này sẽ phân tích hai khía cạnh: cảm xúc (cá nhân) và xã hội (gia đình/cộng đồng).
– Phát triển ý & Ví dụ:
+ Cá nhân: Dùng từ vựng về cảm xúc (“loneliness”, “stress”, “weakened emotional bond”). Tác giả đưa ra chi tiết rất “đắt”: cha mẹ lỡ mất cột mốc phát triển của con (“developmental milestones”).
+ Gia đình/Xã hội: Mở rộng ra khái niệm gia đình truyền thống bị xói mòn (“erode the traditional concept”). Nhấn mạnh vào đối tượng dễ bị tổn thương nhất là người già (“Elderly family members… feel neglected”).
Kết bài (Conclusion)
– Chức năng: Tóm tắt gọn gàng.
– Điểm nhấn: “While these moves may offer individual benefits, they often come at the cost of emotional well-being…” -> Sử dụng cấu trúc tương phản (While…) để đưa ra một nhận định sâu sắc cuối cùng: Lợi ích cá nhân đánh đổi bằng sự gắn kết gia đình.
2) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clauses):
- “…jobs that involve frequent travel” (Mệnh đề đầy đủ).
- “…leaving their spouses or children behind” (Rút gọn dùng V-ing để chỉ kết quả/hành động đồng thời).
- “…forming new social circles…” (Rút gọn dùng V-ing).
Tác dụng: Giúp câu văn dài, mượt mà và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả rõ ràng.
Câu phức (Complex Sentences):
- “As globalization expands…, professionals are often required…” (Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian/nguyên nhân).
- “While these moves may offer individual benefits, they often come at the cost of…” (Mệnh đề nhượng bộ dùng While để tạo sự tương phản).
Thiết bị liên kết (Cohesive Devices):
- Sử dụng đa dạng từ nối: One of the primary reasons, For instance, Another factor, In doing so, Indeed, On a broader scale.
3) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
Điểm mạnh: Bài viết có cấu trúc 3 đoạn thân bài rất thông minh cho dạng bài “Reasons & Effects”. Thay vì dồn hết Reasons vào 1 đoạn quá dài, tác giả tách thành 2 đoạn (Sự nghiệp & Giáo dục) để phân tích sâu hơn, trong khi gộp Effects vào 1 đoạn để đối chiếu. Các ví dụ đưa ra rất thực tế và cụ thể (London, Dubai, IT professionals).
Ghi chú học tập:
- Kỹ thuật “Specific Examples”: Khi lấy ví dụ, đừng nói chung chung “workers move to big cities”. Hãy nói cụ thể như bài mẫu: “IT professionals move to Singapore”. Điều này làm luận điểm thuyết phục hơn hẳn.
- Mở rộng hệ quả bằng V-ing: Tập thói quen sử dụng V-ing sau dấu phẩy ở cuối câu (ví dụ: …, leaving their family behind) để diễn giải hệ quả của hành động trước đó mà không cần ngắt sang câu mới.
- Học từ vựng theo chủ đề Gia đình: Hãy ghi nhớ các cụm familial cohesion, developmental milestones, multigenerational cohabitation để áp dụng cho mọi đề bài về Family/Children.












